Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話番号 でんわばんごう
số điện thoại
着番号 きばんごう ちゃくばんごう
đầu vào (điện thoại) ghi số
世界電話番号 せかいでんわばんごう
số điện thoại quốc tế
代表電話番号 だいひょうでんわばんごう
số tổng đài
番号通話 ばんごうつうわ
trạm đến trạm
携帯電話番号ポータビリティ けーたいでんわばんごーポータビリティ
chuyển mạng giữ số
電話番号を控える でんわばんごうをひかえる
Ghi chép lại, lưu lại số điện thoại