着加入者
ちゃっかにゅうしゃ「TRỨ GIA NHẬP GIẢ」
☆ Danh từ
Thuê bao được gọi

着加入者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着加入者
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
加入者データ かにゅうしゃデータ
dữ liệu người đăng ký
加入者アドレス かにゅうしゃアドレス
địa chỉ thuê bao
発加入者 はっかにゅうしゃ
thuê bao gọi
加入者番号 かにゅうしゃばんごう
số đăng ký
加入者回線 かにゅうしゃかいせん
đường đăng ký
デジタル加入者線 でじたるかにゅうしゃせん
Đường Đăng ký kỹ thuật số.