加入者番号
かにゅうしゃばんごう
☆ Danh từ
Số đăng ký
Máy thuê bao

加入者番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加入者番号
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
移動加入者識別番号 いどうかにゅうしゃしきべつばんごう
sự nhận biết người thuê bao di động quốc tế (imsi)
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
加入者データ かにゅうしゃデータ
dữ liệu người đăng ký
加入者アドレス かにゅうしゃアドレス
địa chỉ thuê bao
発加入者 はっかにゅうしゃ
thuê bao gọi
着加入者 ちゃっかにゅうしゃ
thuê bao được gọi
番号 ばんごう
số hiệu