Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着地 ちゃくち
nơi đến.
レート レイト
tỉ lệ; tỉ suất.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
ボーレート ボードレート ボー・レート ボード・レート
tốc độ truyền (số liệu)
FFレート FFレート
lãi suất quĩ liên bang, lãi suất liên bang
baudレート baudレート
baud rate