着地
ちゃくち「TRỨ ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nơi đến.

Bảng chia động từ của 着地
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着地する/ちゃくちする |
Quá khứ (た) | 着地した |
Phủ định (未然) | 着地しない |
Lịch sự (丁寧) | 着地します |
te (て) | 着地して |
Khả năng (可能) | 着地できる |
Thụ động (受身) | 着地される |
Sai khiến (使役) | 着地させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着地すられる |
Điều kiện (条件) | 着地すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着地しろ |
Ý chí (意向) | 着地しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着地するな |