Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着眼 ちゃくがん
Sự quan sát, sự theo dõi, sự chú ý, để mắt tới
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
大局 たいきょく
đại cục.
終着局 しゅうちゃくきょく
tổng đài cuối
着信局 ちゃくしんきょく
việc nhận gửi bưu điện văn phòng
着眼点 ちゃくがんてん
mục đích, mục tiêu, ý định
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá