終着局
しゅうちゃくきょく「CHUNG TRỨ CỤC」
☆ Danh từ
Tổng đài cuối

終着局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終着局
終局 しゅうきょく
chấm dứt; đóng; kết luận; denouement; đoạn cuối; kết thúc (của) một trò chơi (của) đi
終着 しゅうちゃく
đến điểm dừng cuối cùng (xe buýt, xe lửa, v.v.); đến cuối hàng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
終着港 しゅうちゃくこう
cảng cuối cùng.
終着点 しゅうちゃくてん
điểm đến cuối cùng, điểm dừng cuối cùng,
終着駅 しゅうちゃくえき
ga cuối cùng.
着信局 ちゃくしんきょく
việc nhận gửi bưu điện văn phòng
着眼大局 ちゃくがんたいきょく
having an eye to the big picture, being aware of the general situation