着込む
きこむ「TRỨ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Mặc thêm quần áo

Bảng chia động từ của 着込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着込む/きこむむ |
Quá khứ (た) | 着込んだ |
Phủ định (未然) | 着込まない |
Lịch sự (丁寧) | 着込みます |
te (て) | 着込んで |
Khả năng (可能) | 着込める |
Thụ động (受身) | 着込まれる |
Sai khiến (使役) | 着込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着込む |
Điều kiện (条件) | 着込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 着込め |
Ý chí (意向) | 着込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 着込むな |