睡眠を妨げる
すいみんをさまたげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Quấy rầy một có giấc ngủ

Bảng chia động từ của 睡眠を妨げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 睡眠を妨げる/すいみんをさまたげるる |
Quá khứ (た) | 睡眠を妨げた |
Phủ định (未然) | 睡眠を妨げない |
Lịch sự (丁寧) | 睡眠を妨げます |
te (て) | 睡眠を妨げて |
Khả năng (可能) | 睡眠を妨げられる |
Thụ động (受身) | 睡眠を妨げられる |
Sai khiến (使役) | 睡眠を妨げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 睡眠を妨げられる |
Điều kiện (条件) | 睡眠を妨げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 睡眠を妨げいろ |
Ý chí (意向) | 睡眠を妨げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 睡眠を妨げるな |
睡眠を妨げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睡眠を妨げる
睡眠を取る すいみんをとる
ngủ, chìm vào giấc ngủ
妨げる さまたげる
gàn
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
妨げ さまたげ
sự tắc nghẽn; chướng ngại vật
ノンレム睡眠 ノンレムすいみん
giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh
睡眠相 すいみんしょー
giai đoạn ngủ
睡眠ポリグラフ すいみんポリグラフ
đa ký giấc ngủ (psg - polysomnography)
睡眠病 すいみんびょう
bệnh ngủ châu phi (sleeping sickness)