睡眠不足 すいみんぶそく
sự thiếu ngủ
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
ノンレム睡眠 ノンレムすいみん
giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh
睡眠相 すいみんしょー
giai đoạn ngủ
睡眠ポリグラフ すいみんポリグラフ
đa ký giấc ngủ (psg - polysomnography)
睡眠病 すいみんびょう
bệnh ngủ châu phi (sleeping sickness)
睡眠薬 すいみんやく すい みんやく
thuốc ngủ.