Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 睡眠関連摂食障害
睡眠障害 すいみんしょうがい
rối loạn giấc ngủ
摂食障害 せっしょくしょうがい としょくしょうがい
ăn sự mất trật tự
睡眠-覚醒障害 すいみん-かくせーしょーがい
rối loạn nhịp thức ngủ
摂食・嚥下障害 せっしょく・えんかしょーがい
rối loạn nuốt - ăn uống
アルコール関連障害 アルコールかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến rượu
コカイン関連障害 コカインかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến cocain
オピオイド関連障害 オピオイドかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến opioid
食行動障害および摂食障害 しょくこうどうしょうがいおよびせっしょくしょうがい
rối loạn ăn uống