アルコール関連障害
アルコールかんれんしょーがい
Rối loạn liên quan đến rượu
アルコール関連障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルコール関連障害
オピオイド関連障害 オピオイドかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến opioid
コカイン関連障害 コカインかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến cocain
物質関連障害 ぶっしつかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến chất
アルコール性肝障害 アルコールせいかんしょうがい
bệnh gan do rượu
アルコール誘発性障害 アルコールゆーはつせーしょーがい
rối loạn do rượu gây ra
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
災害関連死 さいがいかんれんし
cái chết liên quan đến thiên tai
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất