督戦
とくせん「ĐỐC CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đốc chiến.

Bảng chia động từ của 督戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 督戦する/とくせんする |
Quá khứ (た) | 督戦した |
Phủ định (未然) | 督戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 督戦します |
te (て) | 督戦して |
Khả năng (可能) | 督戦できる |
Thụ động (受身) | 督戦される |
Sai khiến (使役) | 督戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 督戦すられる |
Điều kiện (条件) | 督戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 督戦しろ |
Ý chí (意向) | 督戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 督戦するな |
督戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 督戦
督戦隊 とくせんたい
đội đốc chiến.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng