Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 睦虎竜
竜虎 りゅうこ りょうこ
người anh hùng, nhân vật nam chính
竜攘虎搏 りゅうじょうこはく
trận đấu dữ dội
竜虎相搏つ りゅうこあいうつ
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
竜虎の争い りゅうこのあらそい
cuộc đấu với 2 đối thủ tương xứng
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó