睨みが利く
にらみがきく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Lườm, nhìn đầy uy lực

Bảng chia động từ của 睨みが利く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 睨みが利く/にらみがきくく |
Quá khứ (た) | 睨みが利いた |
Phủ định (未然) | 睨みが利かない |
Lịch sự (丁寧) | 睨みが利きます |
te (て) | 睨みが利いて |
Khả năng (可能) | 睨みが利ける |
Thụ động (受身) | 睨みが利かれる |
Sai khiến (使役) | 睨みが利かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 睨みが利く |
Điều kiện (条件) | 睨みが利けば |
Mệnh lệnh (命令) | 睨みが利け |
Ý chí (意向) | 睨みが利こう |
Cấm chỉ(禁止) | 睨みが利くな |
睨みが利く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睨みが利く
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
睨みを利かせる にらみをきかせる
trấn áp ai đó không tự ý làm việc gì đó
藪睨み やぶにらみ
tật lác mắt; quan điểm sai lệch
両睨み りょうにらみ
tập trung vào cả hai; quan sát cả hai; để mắt đến cả hai
睨み返す にらみかえす
liếc nhìn lại
八方睨み はっぽうにらみ
việc quan sát mọi hướng
睨み合い にらみあい
giận dữ nhìn nhau; trừng mắt nhìn nhau
睨み合う にらみあう
lườm nhau, liếc nhau; thù nhau, đối chọi nhau