睨め競
にらめくら「NGHỄ CẠNH」
☆ Danh từ
Vui vẻ

睨め競 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睨め競
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
睨めっこ にらめっこ ねめっこ
nổi bật - ngoài (xuống) chơi; trò chơi mà trong (cái) đó hai trẻ con xem lẫn nhau thử làm những đối thủ cười trước
睨め付ける ねめつける にらめつける
nhìn hậm hực; nhìn trừng trừng
睨めつける ねめつける
để nhìn trừng trừng hoặc cau có ở (tại)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
親睨 おやにらみ オヤニラミ
bố mẹ
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
睨む にらむ
liếc; lườm