親睨
おやにらみ オヤニラミ「THÂN NGHỄ」
☆ Danh từ
Bố mẹ

親睨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親睨
高麗親睨 こうらいおやにらみ コウライオヤニラミ
Coreoperca herzi (một loài Coreoperca chỉ có nguồn gốc ở vùng nước ngọt của Hàn Quốc)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
睨む にらむ
liếc; lườm
睥睨 へいげい
liếc nhìn; nhìn qua; nhìn ngạo nghễ
睨め競 にらめくら
vui vẻ
藪睨み やぶにらみ
tật lác mắt; quan điểm sai lệch
両睨み りょうにらみ
keeping a close watch on both sides, keeping an eye on two things at the same time