Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睫毛 まつげ
lông mi.
逆睫 ぎゃくまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
逆さ睫 さかまつげ さかさまつげ
睫毛乱生 まつげらんせー
lông mi mọc ngược vào trong
付け睫毛 つけまつげ
mi mắt giả