Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睫毛 まつげ
lông mi.
付け睫毛 つけまつげ
mi mắt giả
睫 まつげ
lông mi
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
逆睫 ぎゃくまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
生毛体 せいもうたい
(sinh học) thể gốc lông
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống