逆さ睫
さかまつげ さかさまつげ「NGHỊCH TIỆP」
☆ Danh từ
Sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm

逆さ睫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆さ睫
逆睫 ぎゃくまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
睫 まつげ
lông mi
睫毛 まつげ
lông mi.
逆さ さかさ
ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
逆さ箸 さかさばし
một từ có nghĩa là lật ngược chiếc đũa để phần thức ăn mà bạn đưa lên miệng không chạm vào thức ăn
逆さ鯰 さかさなまず サカサナマズ
cá tra lộn ngược (Synodontis nigriventris)
逆さま さかさま
ngược lại, tương phản
睫毛乱生 まつげらんせー
lông mi mọc ngược vào trong