睾丸炎
こうがんえん「HOÀN VIÊM」
☆ Danh từ
Viêm tinh hoàn

睾丸炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睾丸炎
副睾丸炎 ふくこうがんえん
viêm mào tinh hoàn (epididymitis)
睾丸 こうがん コウがん
tinh hoàn
副睾丸 ふくこうがん
mào tinh hoà
停留睾丸 ていりゅうこうがん
tinh hoàn ẩn
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng