発想法
はっそうほう「PHÁT TƯỞNG PHÁP」
☆ Danh từ
Cách nghĩ
英語
と
日本語
とでは
発想法
が
違
う.
Cách suy nghĩ trong tiếng Anh và tiếng Nhật là khác nhau .

発想法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発想法
発想 はっそう
sáng tạo
発想力 はっそうりょく
năng lực sáng tạo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
瞑想法 めいそうほう
phương pháp thiền định
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium