Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞭然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
マス目 マス目
chỗ trống
一目りょう然 いちもくりょうぜん
Trong nháy mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
突然目 とつぜんめ
sự đột ngột
明瞭 めいりょう
rõ ràng; sáng sủa
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần