Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢張り やはり
cũng
矢っ張り やっぱり
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
矢 や さ
mũi tên.
通し矢 とおしや
Sự bắn cung tầm xa.
一矢 いっし
một mũi tên
矢線 やせん
đường mũi tên
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường