矢張り
やはり「THỈ TRƯƠNG」
☆ Trạng từ
Cũng
Đương nhiên
Mặc dù
Như tôi đã nghĩ
Rõ ràng
Vẫn.

矢張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
矢っ張り やっぱり
cũng
矢っ張し やっぱし
quả đúng như vậy (như dự đoán)
矢取り やとり
arrow collector (at an archery range), collecting arrows
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
矢 や さ
mũi tên.
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
減り張り めりはり メリハリ
sự uốn giọng cao thấp (giọng nói); sự sống động