Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢不来信号場
矢来 やらい
hàng rào tạm bằng cọc tre, gỗ...
矢場 やば
nhà chứa, nhà thổ
竹矢来 たけやらい
hàng rào tre
犬矢来 いぬやらい
short arched (traditionally bamboo) fence around walls of traditional townhouses, esp. in Kyoto (protects lower walls from fouling or damage)
来信 らいしん
thư đến
来場 らいじょう らいば
sự có mặt, sự đến hội trường
信号 しんごう
báo hiệu
矢場女 やばおんな
prostitute in a brothel disguised as an archery range