Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢代静一
一矢 いっし
một mũi tên
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
一人静 ひとりしずか ヒトリシズカ
yên lặng một mình; cô độc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一代一度 いちだいいちど
một lần duy nhất trong đời; dịp có một không hai
上矢状静脈洞 うわやじょうじょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch dọc trên