Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢倉 やぐら
hang mộ
矢継早 やつぎばや やつぎはや
sự liên tục
矢継ぎ早 やつぎばや
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
囲い かこい
tường vây; hàng rào
早い はやい
sớm; nhanh chóng ( thời gian)
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
倉 くら
nhà kho; kho