矢継ぎ早
やつぎばや「THỈ KẾ TẢO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sự liên tục

矢継ぎ早 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢継ぎ早
矢継早 やつぎばや やつぎはや
sự liên tục
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối
継ぎ台 つぎだい
cái ghế đẩu; bàn đạp; cành ghép (ghép cây); (thực vật học) gốc ghép
継ぎ歯 つぎば つぎは
đội mũ răng;(răng) vương miện