Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢倉流中飛車
矢倉 やぐら
caves dug as tombs in and around Kamakura during the Kamakura and Muromachi periods
矢車 やぐるま
chong chóng gió
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
矢飛白 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
矢車菊 やぐるまぎく ヤグルマギク
thanh cúc (hay còn gọi thỷ xa cúc, xa cúc lam, cúc ngô là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
矢車草 やぐるまそう
giao cấu với có lá cây đồng đỏ