飛車
ひしゃ「PHI XA」
☆ Danh từ
Bịp hoặc lâu đài (shogi)

飛車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛車
高飛車 たかびしゃ
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
王手飛車 おうてびしゃ
forking the rook while checking the king
飛車角落ち ひしゃかくおち
chơi shogi với điểm chấp của quân xe và quân tượng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.