Các từ liên quan tới 矢倉3五歩早仕掛け
掛け矢 かけや
cái vồ
矢倉 やぐら
hang mộ
仕掛け しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức
仕掛け難 しかけがた
trạng thái khó thiết lập, giao dịch thị trường bị kìm hãm
仕掛け人 しかけにん しかけじん
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
色仕掛け いろじかけ
mỹ nhân kế
仕掛ける しかける
đặt, cài (bẫy)
大仕掛け おおじかけ だいしかけ
quy mô lớn