Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
怜俐 れいり
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa