Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
彦 ひこ
boy
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
矢 や さ
mũi tên.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc