Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢来能楽堂
能楽堂 のうがくどう
nơi biểu diễn kịch nô.
矢来 やらい
hàng rào tạm bằng cọc tre, gỗ...
能楽 のうがく
nông nghiệp, bộ nông nghiệp
音楽堂 おんがくどう おとがくどう
phòng lớn buổi hòa nhạc
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
竹矢来 たけやらい
hàng rào tre
犬矢来 いぬやらい
short arched (traditionally bamboo) fence around walls of traditional townhouses, esp. in Kyoto (protects lower walls from fouling or damage)
猿楽能 さるがくのう
noh