猿楽能
さるがくのう「VIÊN LẠC NĂNG」
☆ Danh từ
Noh

猿楽能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿楽能
猿楽 さるがく さるごう
sarugaku (form of theatre popular in Japan during the 11th to 14th centuries)
能楽 のうがく
nông nghiệp, bộ nông nghiệp
能楽堂 のうがくどう
nơi biểu diễn kịch nô.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽の才能 おんがくのさいのう
năng khiếu đối với âm nhạc
猿 さる サル ましら まし
khỉ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.