矢柄責め
やがらぜめ「THỈ BÍNH TRÁCH」
☆ Danh từ
Torture in which the victim is whipped with arrow shafts

矢柄責め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢柄責め
矢柄 やがら
chỗ cầm (của) một mũi tên
赤矢柄 あかやがら アカヤガラ
cá chìa vôi đỏ
青矢柄 あおやがら アオヤガラ
Fistularia commersonii (loài cá biển thuộc chi Fistularia trong họ Fistulariidae)
責め せめ
trách nhiệm
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn
責め苦 せめく
sự tra tấn; sự tra khảo
火責め ひぜめ
sự tra tấn bằng lửa (đốt cháy ....)
責める せめる
kết tội; đổ lỗi; chỉ trích