Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
矢 や さ
mũi tên.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
橋 きょう はし
cầu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
矢線 やせん
đường mũi tên
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên