Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一矢 いっし
một mũi tên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng