Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
矢 や さ
mũi tên.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
矢線 やせん
đường mũi tên
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường