Các từ liên quan tới 矢筈岳 (新潟県)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
矢筈 やはず
đánh dấu (của) một mũi tên; đào công cụ được sử dụng để treo cuộn
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
矢筈模様 やはずもよう
hoa văn xương cá
筈 はず
việc ngón cái và các ngón khác dang rộng ra và bàn tay có hình mũi tên
潟 かた
phá
筈緒 はずお
hemp rope fastened from the bow of a Japanese ship to the tip of the mast
手筈 てはず
sự sắp đặt; kế hoạch; chương trình