筈
はず
☆ Danh từ
Việc ngón cái và các ngón khác dang rộng ra và bàn tay có hình mũi tên
汽車
は
六時
に
出
る
筈
だ
Chắc chắn tàu hỏa 6 giờ xuất phát
彼
は
今日来
る
筈
です
Chắc chắn hôm nay anh ấy đến .
