Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢筈模様
やはずもよう
hoa văn xương cá
矢筈 やはず
đánh dấu (của) một mũi tên; đào công cụ được sử dụng để treo cuộn
模様 もよう
hoa văn
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc
花模様 はなもよう
mẫu hoa; hoa văn hình hoa
「THỈ MÔ DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích