Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢羽 やばね やわ
những lông chim mũi tên
矢羽根 やはね
匡 ただし
đúng; cất giữ; tham dự
匡正 きょうせい
cải cách; sự sửa chữa; sự huấn luyện
匡救 きょうきゅう きょう きゅう
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
白羽の矢が立つ しらはのやがたつ
được lựa chọn