高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học