Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隼人瓜 はやとうり
quả Su su hoặc su le
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野人 やじん
người tuyết ở Himalaya
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng