矢鱈に
やたらに「THỈ TUYẾT」
☆ Danh từ
Hiếm khi
Sự khinh suất; sự thiếu thận trọng
Sự mù quáng; sự mò mẫm.

矢鱈に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢鱈に
矢鱈 やたら
vô cùng, rất, quá (nghĩa không tốt)
滅多矢鱈 めったやたら
không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
鱈 たら タラ
cá tuyết
矢庭に やにわに
thình lình; tức thời
矢先に やさきに
đúng khi nào một...
鱈場 たらば
cua hoàng đế đỏ (Red King Crab)
銀鱈 ぎんだら ギンダラ
cá than (Anoplopoma fimbria)
真鱈 まだら マダラ
cá tuyết Thái Bình Dương