矢先に
やさきに「THỈ TIÊN」
☆ Trạng từ
Đúng khi nào một...

矢先に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢先に
矢先 やさき
đầu mũi tên; mũi nhọn; mục đích
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先に さきに せんに
phía trước; trước mặt
矢鱈に やたらに
hiếm khi
矢庭に やにわに
thình lình; tức thời
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
我先に われさきに
tranh nhau làm trước; tranh dành
お先に おさきに
trước; trước đây; xa hơn về phía trước