Các từ liên quan tới 知らないんでしょ?
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
知らんがな しらんがな
how should I know?, don't ask me
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
心配でならない しんぱいでならない
không thể ngừng lo lắng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
並んで ならんで
Xếp hàng đi
何も知らない なにもしらない
chẳng biết gì.
知らない間に しらないあいだに しらないまに
tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....