Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並んで
ならんで
Xếp hàng đi
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並 なみ
bình thường; phổ thông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並用 なみよう
sử dụng cùng nhau (cùng chung); sử dụng ở (tại) cũng như thế thời gian
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
並々 なみなみ
Bình thường.
並足 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
「TỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích